All C CSHARP C++ 4.3.2 CPP CPP14-CLANG CPP14 JAVA PAS-GPC PAS-FPC |
Danh sách các bài cau_truc_lap problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
24939 | Bài 18 - trang 66 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI18_66 | 63 | 73.74 |
24940 | Bài 23 - trang 67 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI23_67 | 94 | 79.53 |
24941 | Bài 24 - trang 67 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI24_67 | 116 | 84.74 |
24942 | Bài 25 - trang 67 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI25_67 | 110 | 80.22 |
24943 | Bài 26 - trang 67 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI26_67 | 90 | 82.38 |
24955 | Bài 27 - trang 67 - Tài liệu chuyên Tin 10 | BAI27_67 | 75 | 90.82 |
24966 | Ước chung lớn nhất | UCLN | 111 | 80.86 |
24967 | Số phong phú | SOPHONGPHU | 87 | 87.46 |
24968 | Số đảo ngược | SODAONGUOC | 95 | 87.96 |
24991 | Tam giác vuông | TGVUONG | 71 | 90.20 |
24992 | Số fibonaci | FIBONACI | 79 | 85.51 |
24994 | Số đẹp | SODEP | 79 | 97.30 |
25006 | Số bạn bè | SOBANBE | 68 | 87.13 |
25009 | Đếm số 0 | DEMSO0 | 62 | 92.96 |
25010 | Bàn cờ vua | BANCOVUA | 43 | 86.60 |
25011 | Tiền gửi ngân hàng | GUITIEN | 59 | 91.85 |
25025 | Bộ số pitago | PITAGO | 63 | 98.13 |
25050 | Thừa số nguyên tố | TSNGTO | 54 | 93.13 |
25055 | Số nguồn | SONGUON | 49 | 76.69 |
25058 | Giải phương trình | PHUONGTRINH | 35 | 78.33 |