AllC CSHARP C++ 4.3.2 CPP CPP14-CLANG CPP14 JAVA PAS-GPC PAS-FPC |
Danh sách các bài mang_1_chieu problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
25066 | Bài 1 - trang 116 - tài liệu chuyên Tin 10 | BAI1_116 | 77 | 90.22 |
25073 | Bài 2 - trang 116 - tài liệu chuyên Tin 10 | BAI2_116 | 78 | 85.06 |
25074 | Bài 3 - trang 116 - tài liệu chuyên Tin 10 | BAI3_116 | 73 | 93.59 |
25093 | Thêm 1 bài số đẹp | SODEP2 | 83 | 93.33 |
25094 | Bí kíp luyện rồng | DRAGON_ | 70 | 92.93 |
25100 | Thêm 1 bài số nguyên tố | SONGUYENTO | 84 | 97.22 |
25101 | Hình phạt | HINHPHAT | 78 | 83.54 |
25112 | Tần số của các phần tử trong mảng | TANSO | 60 | 97.12 |
25114 | Đổi giữa các hệ cơ số | CONVERNUM | 38 | 98.41 |
25138 | Đoạn con liên tiếp tăng dài nhất | DOANCON1 | 48 | 96.24 |
25141 | Bộ hai số | BOHAISO | 58 | 97.44 |
25154 | Dãy đối xứng | DAYDOIXUNG | 54 | 82.79 |
25160 | Bán kính đường tròn | BANKINH | 19 | 96.84 |
25194 | Khoảng cách | KCACH | 18 | 90.77 |
25203 | Trò chơi trên vòng tròn | ROUNDGAME | 14 | 100.00 |
25204 | Ước của dãy | DAYUOC | 17 | 100.00 |
25272 | Dãy nghịch thế 1 | NGHICHTHE1 | 23 | 93.75 |
25273 | Dãy nghịch thế 2 | NGHICHTHE2 | 14 | 96.15 |