All C CSHARP C++ 4.3.2 CPP CPP14-CLANG CPP14 JAVA PAS-GPC PAS-FPC |
Danh sách các bài tong_hop problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
19369 | Biến đổi xâu ký tự | CHANGEST | 3 | 100.00 |
19380 | Trò chơi trên cây | HVT_TREE | 4 | 100.00 |
19921 | Con thuyền nguyên tố | H_PRIME | 4 | 83.33 |
19922 | Mã số ống đồng | H_PALIN | 3 | 83.33 |
19923 | Ai thông minh hơn | HVT_INT | 2 | 66.67 |
19926 | Bộ tứ | HVT_FOUR | 1 | 100.00 |
19928 | Ném bom | HVT_BOMP | 2 | 100.00 |
19929 | Thùng hàng | HVT_GOOD | 1 | 100.00 |
19931 | Hình hộp | HVT_BOX | 0 | 0.00 |
19932 | Bắn súng | HVT_GUN | 0 | 0.00 |
20409 | Khiêu vũ | HVTC | 5 | 36.84 |
20411 | Đổi tiền | HVTACMF | 4 | 50.00 |
20412 | Xâu con | HVTACMG | 2 | 11.54 |
20413 | Xúc xắc | HVTACMJ | 1 | 50.00 |
20715 | Vòng tròn số | TQ_KT1B1 | 1 | 100.00 |
20718 | PALIN | TQ_KT1B2 | 2 | 88.89 |
20719 | TAX | TQ_KT1B3 | 0 | 0.00 |
20772 | Tân binh | HB_KT1B1 | 1 | 100.00 |
20773 | So sánh xâu con | HB_KT1B2 | 2 | 100.00 |
20955 | Lại một bài truy vấn | HB_KT2B1 | 1 | 100.00 |
20956 | Tạo mảng P | HB_KT2B3 | 1 | 100.00 |
20966 | Cuộc thi lập trình | HB_KT2B2 | 1 | 100.00 |
21053 | Dãy số | PT_KT1B1 | 2 | 100.00 |
21054 | Búng chim | PT_KT1B2 | 1 | 50.00 |
21055 | Mua linh vật | PT_KT1B3 | 3 | 100.00 |